Từ Vựng Theo B


đã làm vỡ
broke


đã bị vỡ
broken


đã bị vỡ
broken


anh, em trai
brother


nâu
brown


chải
brush


thùng, xô
bucket


Phật tử
buddhist


xây
build


tòa nhà
building


đốt cháy
burn


xe buýt
bus


bận rộn
busy


nhưng
but



butter


mua
buy


bởi
by